Có 2 kết quả:
詩畫 shī huà ㄕ ㄏㄨㄚˋ • 诗画 shī huà ㄕ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poetry and pictorial art
(2) work of art combining pictures and poetry
(2) work of art combining pictures and poetry
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poetry and pictorial art
(2) work of art combining pictures and poetry
(2) work of art combining pictures and poetry
Bình luận 0